[2023] – Tất tần tật về thẻ nhớ SD và microSD mới nhất

Thẻ nhớ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống kỹ thuật số của chúng ta, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ các nội dung như ảnh, video và tài liệu. Trong số đó, thẻ nhớ SD và MicroSD là hai loại phổ biến nhất giúp mở rộng dung lượng lưu trữ cho các thiết bị điện tử. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan, chi tiết và hữu ích về các tiêu chuẩn, loại thẻ và cách chọn thẻ nhớ phù hợp cho nhu cầu của bạn.

1. Tiêu chuẩn và Dung Lượng Thẻ Nhớ

Khi lựa chọn thẻ nhớ, điều quan trọng là bạn phải xác định rõ thiết bị mà bạn sẽ sử dụng thẻ. Điều này có thể được xác định qua hướng dẫn sử dụng hoặc thông tin từ trang web của nhà sản xuất.

Thẻ nhớ SD và MicroSD đều có nhiều tiêu chuẩn khác nhau bao gồm:

  • Thẻ SD:
    • SD (Secure Digital): Dung lượng tối đa 2GB.
    • SDHC (Secure Digital High Capacity): từ 2GB đến 32GB.
    • SDXC (Secure Digital Extended Capacity): từ 32GB đến 2TB.
    • SDUC (Secure Digital Ultra Capacity): trên 2TB và tối đa 128TB.

Thẻ MicroSD có các tiêu chuẩn tương tự:

  • MicroSD: Dung lượng tối đa 2GB.
  • MicroSDHC: từ 2GB đến 32GB.
  • MicroSDXC: từ 32GB đến 2TB.
  • MicroSDUC: trên 2TB và tối đa 128TB.

Thẻ nhớ SD chính hãngThẻ nhớ SD chính hãng

Xem ngay: Thẻ nhớ MicroSD – Mẹo chọn thẻ nhớ MicroSD cho điện thoại

2. Các Loại Thẻ SD và MicroSD

Mỗi loại thẻ SD và MicroSD được phân chia theo dung lượng. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết:

Thẻ SD

  • SD: Dung lượng tối đa 2GB.
  • SDHC: Dung lượng từ 2GB đến 32GB.
  • SDXC: Dung lượng từ 32GB đến 2TB.
  • SDUC: Dung lượng từ 2TB đến 128TB.

Thẻ MicroSD

  • MicroSD: Dung lượng tối đa 2GB.
  • MicroSDHC: Dung lượng từ 2GB đến 32GB.
  • MicroSDXC: Dung lượng từ 32GB đến 2TB.
  • MicroSDUC: Dung lượng từ 2TB đến 128TB.

Thẻ MicroSD bên cạnh kích thước nhỏ, thường được kèm theo một Adapter, cho phép sử dụng trong các thiết bị chỉ hỗ trợ thẻ SD.

Các loại thẻ nhớ phổ biếnCác loại thẻ nhớ phổ biến

3. Phân Biệt Cấp Tốc Độ

Các thẻ nhớ được phân loại theo cấp tốc độ, điều này tác động lớn đến hiệu suất lưu trữ và truy xuất dữ liệu.

3.1. Cấp Tốc Độ

Cấp tốc độ được kí hiệu bởi chữ “C”, chỉ ra tốc độ ghi tối thiểu:

  • C2: Tốc độ ghi tối thiểu 2MB/s.
  • C4: Tốc độ ghi tối thiểu 4MB/s.
  • C6: Tốc độ ghi tối thiểu 6MB/s.
  • C10: Tốc độ ghi tối thiểu 10MB/s. Đây là tiêu chuẩn phổ biến hiện nay cho hầu hết thiết bị.

Cấp tốc độ của thẻ nhớ MicroSDCấp tốc độ của thẻ nhớ MicroSD

3.2. Cấp Tốc Độ UHS

UHS (Ultra High Speed) cung cấp tốc độ cao hơn, thường được loại máy ảnh hoặc thiết bị chuyên nghiệp yêu cầu:

  • U1: Tốc độ ghi tối thiểu 10MB/s.
  • U3: Tốc độ ghi tối thiểu 30MB/s.

Điều này rất phù hợp cho việc quay video 4K và lĩnh vực yêu cầu tốc độ ghi nhanh.

3.3. Cấp Tốc Độ Video

Cấp tốc độ này hỗ trợ quay video chất lượng cao lên đến 8K:

  • V6: Tốc độ ghi tối thiểu 6MB/s.
  • V10: Tốc độ ghi tối thiểu 10MB/s.
  • V30: Tốc độ ghi tối thiểu 30MB/s.
  • V60: Tốc độ ghi tối thiểu 60MB/s.
  • V90: Tốc độ ghi tối thiểu 90MB/s.

Lời khuyên khi chọn thẻ nhớ là hãy chọn những loại có cấp tốc độ và cấp video cao hơn mức yêu cầu của thiết bị.

Thẻ nhớ Sandisk Ultra Micro Sd 128 Gb 32 Gb 64 Gb 256 Gb 16g 400.jpg 640x640Thẻ nhớ Sandisk Ultra Micro Sd 128 Gb 32 Gb 64 Gb 256 Gb 16g 400.jpg 640×640

Kết Luận

Việc hiểu rõ các dòng thẻ nhớ SD và MicroSD cùng các tiêu chuẩn và tốc độ sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình. Bằng cách nắm bắt thông tin này, bạn sẽ không chỉ tiết kiệm được chi phí mà còn tăng cường hiệu suất lưu trữ cho các thiết bị của mình.

Hãy chia sẻ bài viết này và đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ hơn nữa với các vấn đề liên quan đến thẻ nhớ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *